Tại sao bạn không thể tranh luận để đưa những người chưa tin vào Vương quốc Đức Chúa Trời.

Trong thời đại nghiện tranh luận, Cơ Đốc nhân đã trở nên cực kỳ giỏi nói chuyện — nhưng lại cực kỳ kém lắng nghe. Lướt mạng xã hội hoặc đi ngang qua một bàn tranh luận trong khuôn viên trường, bạn sẽ thấy những tín đồ được trang bị micro, máy quay và những lời phản bác được ghi nhớ kỹ lưỡng. Mục tiêu không phải là sự cải đạo mà là chinh phục. Hàng người vỗ tay đã thay thế lời kêu gọi lên bục giảng.
Đâu đó trên con đường này, chúng ta bắt đầu nhầm lẫn giữa chiến thắng trong tranh luận với việc chinh phục linh hồn. Tuy nhiên, Kinh Thánh lại trình bày một bức tranh rất khác về cách chân lý thay đổi tấm lòng. Phúc Âm không bao giờ được thiết kế để được sử dụng như một thanh kiếm trong một cuộc đấu trí; nó được tạo ra để được ban phát như bánh mì cho người đói.
Vấn đề với tư duy tranh luận.
Phép biện giáo có chỗ đứng của nó. Việc bảo vệ đức tin một cách hợp lý có thể làm sáng tỏ những hiểu lầm và vạch trần những điều sai trái. Nhưng khi bản năng chính của người tin Chúa là đánh bại kẻ thù thay vì môn đồ hóa, thì điều gì đó thiêng liêng đã bị đánh mất. Quá nhiều “cuộc thảo luận” ngày nay trông giống như những cuộc cãi vã bằng lời nói – kèm theo những đoạn phim nổi bật– hơn là một lời chứng Phúc Âm.
Phao-lô đã cảnh báo Ti-mô-thê: “Hãy tránh những cuộc tranh luận dại dột và vô nghĩa; con biết rằng những cuộc tranh luận đó chỉ sinh ra cãi vã. Tôi tớ của Chúa không nên hay cãi cọ, nhưng phải tử tế với mọi người, có tài dạy dỗ, nhịn nhục, và lấy lòng mềm mại mà sửa dạy những người chống đối mình” (2 Ti-mô-thê 2:23–25). Những lời này cần thiết trong thời đại kỹ thuật số cũng như trong thế kỷ thứ nhất. Tranh luận có thể khai sáng trí tuệ, nhưng chỉ có Thánh Linh mới có thể biến đổi tấm lòng.
Tại sao chỉ tranh luận thôi thì không hiệu quả?
Sứ đồ Phao-lô viết: “Người có tánh xác thịt không tiếp nhận những điều thuộc về Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì người ấy cho đó là sự điên dại” (1 Cô-rinh-tô 2:14). Câu Kinh Thánh này đã phá tan ảo tưởng thời nay rằng chúng ta có thể thuyết phục người khác vào Nước Trời. Một người chưa tin có thể nắm bắt được từ vựng thần học nhưng vẫn mù quáng trước vẻ đẹp của nó. Việc giải thích Phúc Âm mà không có sự soi sáng của Thánh Linh cũng giống như việc hô hào một người mù nhìn vào ánh sáng. Người ấy không cần những lời lẽ hùng hồn hơn mà cần phép lạ nhìn thấy.
Sự mù quáng này thuộc về tâm linh, chứ không phải trí tuệ. Nhân loại vẫn mang hình ảnh của Đức Chúa Trời — lý trí, đạo đức, có khả năng tin — nhưng tội lỗi đã che mờ nhận thức. Đó là lý do tại sao Phao-lô nói với người Cô-rinh-tô rằng lời giảng của ông “không phải bằng lời lẽ khôn ngoan khéo léo, nhưng bằng sự chứng minh của Thánh Linh và quyền năng” (1 Cô-rinh-tô 2:4). Hội thánh đầu tiên không dựa vào lý lẽ để lay động lòng người; họ dựa vào Thánh Linh, là Đấng duy nhất có thể thuyết phục và cải đạo con người.
Công bố, không phải trình diễn.
Đại Mạng Lệnh rất đơn giản: “Vậy, hãy đi khiến muôn dân trở thành môn đồ, dạy họ giữ hết cả mọi điều Ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19–20). Nó không hề nói đến việc chi phối các cuộc thảo luận hay giành giật chiến thắng trong các cuộc tranh luận. Truyền giáo trong Tân Ước mang tính cá nhân, và phụ thuộc vào Đức Thánh Linh. Đó là sự công bố, chứ không phải trình diễn.
Khi chúng ta đề cao lập luận hơn là công bố, sẽ có hai sự bóp méo xảy ra. Thứ nhất, người chưa tin trở thành đối thủ chứ không phải một con người. Chúng ta thấy một đối thủ đang tranh luận, chứ không phải một tâm hồn. Thứ hai, chúng ta bắt đầu tin vào sức mạnh hùng biện hơn là quyền năng thiêng liêng. Phúc âm trở thành một bài tập trí tuệ chứ không phải một cuộc gặp gỡ siêu nhiên.
Các nhà biện giáo có thể chuẩn bị đất — nhưng chỉ có Đức Thánh Linh mới gieo hạt giống. Niềm tin của chúng ta không nên đặt vào khả năng nói năng thuyết phục của mình mà vào khả năng mở mắt người mù của Chúa. Như Phao-lô đã viết: “Thần của thế gian này đã làm mù lòng những người chẳng tin… nhưng Đức Chúa Trời, là Đấng đã phán: ‘Ánh sáng phải chiếu ra từ bóng tối’, đã soi sáng lòng chúng ta” (2 Cô-rinh-tô 4:4–6). Chỉ có Ngài mới có thể phán: ‘Phải có ánh sáng.’
Một loại can đảm khác.
Điều này không có nghĩa là Cơ Đốc nhân nên rút lui khỏi đời sống công cộng hay im lặng trước sự thật. Lòng can đảm vẫn quan trọng. Nhưng lòng can đảm theo Kinh Thánh không giống như sự la hét mà giống như sự dịu dàng kiên định hơn. Đó là sự táo bạo nói lên sự thật trong tình yêu thương, biết rằng sự thật không có tình yêu thương sẽ làm băng giá tấm lòng và tình yêu không có sự thật sẽ lừa dối.
Chúa Giê-su đã làm gương một cách hoàn hảo. Ngài có thể phá vỡ luận lý của người Pha-ri-si chỉ bằng một câu hỏi, nhưng với tội nhân, Ngài lại rất dịu dàng. Với Ni-cô-đem, Ngài lý luận một cách kiên nhẫn; với người phụ nữ bên giếng nước, Ngài ban nước hằng sống. Ngay cả trên thập tự giá, Ngài vẫn cầu nguyện cho kẻ thù thay vì tranh luận với họ. Quyền năng của Ngài không nằm ở sự tranh luận mà ở lòng thương xót.
Nếu chúng ta thực sự tin vào quyền tể trị của Đức Thánh Linh, thì chúng ta có thể nghỉ ngơi khỏi sự phấn đấu. Chúng ta có thể nói rõ ràng và sau đó tin cậy Chúa về kết quả. Mục tiêu không phải là chiến thắng mà là làm chứng.
Con đường trở về.
Làm thế nào để chúng ta khôi phục lại vị trí của Phúc Âm trong một nền văn hóa tranh chấp?
Khôi phục sự khiêm nhường. Chúng ta không cứu rỗi; Chúa Giê-su mới cứu rỗi.
Khôi phục sự dịu dàng. Lòng tốt hóa giải sự thù địch hiệu quả hơn cả sự mỉa mai.
Khôi phục sự phụ thuộc. Cầu nguyện làm được điều mà tranh luận không thể.
Khôi phục sự sáng suốt. Hãy giữ điều chính yếu là điều chính yếu: Chúa Giê-su và Ngài bị đóng đinh.
Khi các tín đồ đổi lý lẽ lấy lời mời, Hội Thánh lấy lại uy quyền đạo đức của mình. Thế giới đã nghe đủ về sự phẫn nộ của chúng ta; thế giới cần nhìn thấy tình yêu thương của chúng ta. Như Phao-lô đã nhắc nhở người Rô-ma: “Lòng nhân từ của Đức Chúa Trời dẫn đến sự ăn năn” (2:4). Lòng tốt, chứ không phải sự hiếu chiến, là mảnh đất nuôi dưỡng niềm tin.
Kết luận.
Cám dỗ tranh luận luôn mạnh mẽ. Nó tâng bốc trí tuệ và tạo cảm giác như hành động. Nhưng Phúc Âm không lan truyền qua sự khôn ngoan, âm lượng lớn, hay những khoảnh khắc lan truyền — mà lan truyền qua quyền năng thầm lặng của Đức Thánh Linh hoạt động qua những sứ giả khiêm nhường.
Thế hệ chúng ta không cần những Cơ Đốc nhân ồn ào hơn; mà cần những người tràn đầy Đức Thánh Linh. Chúng ta hãy đổi tiếng vỗ tay lấy sự ăn năn, đổi tranh luận lấy thông điệp đơn giản, hãy nhờ Đức Thánh Linh ban quyền năng khi chia sẻ tin mừng.
“Vì thế gian không nhờ sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời mà nhận biết Đức Chúa Trời, nên Ngài đã vui lòng dùng sự điên rồ của lời giảng chúng ta để cứu rỗi những người tin” (1 Cô-rinh-tô 1:21).
Tác giả:
Michael Wicker là Mục sư phụ tá của một Hội thánh Baptist miền Nam truyền thống tại Nacogdoches, Texas. Ông viết về đức tin, môn đồ hóa, và sự giao thoa giữa chứng ngôn Phúc Âm và văn hóa đương đại.
Hướng Đi Ministries